Characters remaining: 500/500
Translation

hành biên

Academic
Friendly

Từ "hành biên" trong tiếng Việt có nghĩaviệc đi ra ngoài biên giới hoặc biên thuỳ của một quốc gia. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc di chuyển, giao thương hoặc các hoạt động khác diễn ravùng biên giới.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Hành biên" hành động đi ra ngoài khu vực biên giới, có thể để thăm quan, làm việc, hoặc giao dịch thương mại.
  2. Cách sử dụng:

  3. Biến thể của từ:

    • Có thể các từ gần nghĩa hoặc liên quan như:
  4. Từ đồng nghĩa:

    • "Tham quan": Nghĩa là đi đến một nơi để ngắm cảnh hoặc tìm hiểu.
    • "Du lịch": Nghĩa là đi đến một nơi để nghỉ ngơi giải trí.
  5. Lưu ý:

    • "Hành biên" không chỉ đơn thuần việc đi qua biên giới còn có thể bao gồm các hoạt động như giao thương, kết nối với cộng đồngvùng biên giới, hoặc tham gia vào các lễ hội văn hóakhu vực này.
  1. đi ra ngoài biên thuỳ

Comments and discussion on the word "hành biên"